Say it in Vietnamese |
Contents
GENERAL EXPRESSIONS | 5 |
PERSONAL NEEDS | 26 |
BUYING AND PERSONAL SERVICES | 44 |
Copyright | |
6 other sections not shown
Other editions - View all
Common terms and phrases
ăn cơm Association Hội ấy làm bao nhiêu Batteries Electric bảy BÊN TRÁI bốn Cái đó Cái này CẤM chậm chán chạy Chị đi chín chỗ Cho Lon cho tôi Chúc CHỪNG con dao CỬA đánh đâu ĐẬU XE đây Decagram đến điện đồ đồng đường ENGLISH KEY WORDS ENGLISH VIETNAMESE EXAMPLES ENGLISH KEY Gần gặp Giám đốc giấy gọi Hành-chính hào hộ tôi hơn không Kilogram Kilometer lại lên Lớn mạnh mặt Mấy giờ Mở một cái một người một trăm mươi Mỹ Năm giờ năm mươi nào ngày nhà nói nữa nước ở đâu Office Ông ông ấy Ông có phải phòng piasters quần Quốc Quốc-tế sáu sẽ SỞ sông South Vietnam sự Súng tám Tháng thể thợ Thứ thuốc thương tiền tiếng TỈNH Tòa Tôi bị Tôi cần Tôi muốn trả trăm tuần vải Văn-phòng VÀO Viện Việt-Nam YÊN