Manuel pratique de conversations franco-vietnamiennes: cent conversations sur tous les sujets de l'activité humaine |
Common terms and phrases
ấy bản bằng bệnh bị biết bộ C’est C'est un cả Cảm ơn câu nên nhớ celle Cest chết chỉ chỗ chơi Citez Comment còn của cũng d'une deux đã đàn đánh đất đầu đây đèn đề đến điện đó đồ đồng Đừng được đường Elle Etre Expressions faire fait giấy giờ gọi gởi hãy heures học hỏi hồ hơn Kẻ Kề lại lắm lòng lời lớn maison mạnh mặt mặt trời mấy Merci Monsieur một năm nầy nghĩa người nhiều nhỏ Nhờ như Nhưng nom porte nomme nữa nước ở đâu phải PHẦN THỨ NHỨT poste Qu'est-ce qu'un quelques quyền rất retenir rượu số sống sự tại temps terre thấy thể thì thịt thơ thời thủ thuốc tiền tiếng Pháp tout tôi sẽ tốt tới trả trời trước trường tuổi từ uống Vậy vẻ Veuillez về việc vous với