Notions pour servir à l'étude de la langue annamitela Mission, 1878 - 381 pages |
Autres éditions - Tout afficher
Notions pour Servir à l'Étude de la Langue Annamite (Classic Reprint) J. M. J. Aucun aperçu disponible - 2017 |
Expressions et termes fréquents
Aller Avoir ấy bằng bất Bị biết bon marché bốn Bởi C'est cả chẳng chết chỉ chịu Chớ chơn chừng comme còn của cũng d'une Dầu deux Donner dữ đã đàng đánh đặng đâu để đến đều đó đoạn đồng đời đừng Étre être faim Faire fait faut fois Gần giả giờ grand hết hommes hồ hơn hữu jour kẻ khỏi lại lắm lấy lẽ lòng lời lớn maison manger mặc mặt mất Mấy mẹ miệng mình mọi mots mourir Một mới muốn mươi n'est năm nấy người nhiều nhơn như Những Nhứt nơi nữa nước Parler particule père phải phần Prendre prononce qu'il qu'on Rất rồi sẽ sợ substantif Sự tại temps thập thấy thể thì tout tôi tốt tới trăm trois trời trước Từ vậy verbe veut dire về việc vous xuống