Introduction to Spoken Vietnamese |
Other editions - View all
Common terms and phrases
awŋ ba'w bàn bên bị biết Bộ bữa các cái cây chỉ chiếc chơi chưa chúng cơm còn của Dạ đâu đây để đem đến đó dùng được ǝwn Smith ǝwŋ gặp ông giờ ha'y ha⚫y haŋ hết hình Họ học hôm hơn khát khawn khawŋ khǝwŋ khǝwŋll không có lại làm mặt máy mới mọk một mười muốn năm nào này nên ngày nghe ngoài người nhà nhiều như Nhưng nói nóy nữa nước nyà nyiw phải Quốc Ngữ rồi ròy sáng sẽ tây tháng thầy thể thì thứ thuốc thường tiền tiếng tíǝŋ tới tôi có Tôi cũng Tôi không trong uống vậy về verb việc Việt Vietnamese với vowel