Speak Vietnamese |
Contents
Stative Verbs Questions | 1 |
Numbers Classifiers | 11 |
Vocabulary 16 Pattern Drill | 23 |
Copyright | |
11 other sections not shown
Other editions - View all
Common terms and phrases
ảnh Anh ấy ấy có ấy không Bà ấy bàn bận lắm bằng bảo bao giờ bảy Bây giờ bên biết bốn cả các ông cái càng chín cho tôi chứ chưa Chúng tôi Cô ấy có bao nhiêu cơm còn cửa cũng đã Dalat đâu đây dây thép đến đọc đồng hồ Drill được giời gọi hiệu họ học học bài Hôm nay hơn khó khỏe không có không phải lại lắm làm gì lên luôn mạnh mấy mệt mới một mười Mỹ năm nào này nên người nhà nhé nhiều nhưng nói nữa nước nước mắm Ông ấy phải quả quyền rồi sách sáu sẽ stative verb tám tháng thể thì thích thôi thứ Thưa tiền tiếng tiếng Việt-Nam Tôi có Tôi không Tôi muốn tốt trăm trước vào về verb Vietnamese vừa vườn Xin ông Xuân