Speak Vietnamese, Volume 1 |
Other editions - View all
Common terms and phrases
ấy không Bà ấy bài bận bằng bao giờ bao nhiêu bây biết bốn brother Brown cả các cái càng Chào chơi chủ chưa Chúng tôi Cô ấy c̣n của cũng đă đâu đến đọc đồng hồ Drill được English Examples giày giờ Green hiệu họ học Hôm nay không có lại làm lên lesson luôn mạnh mấy means Miss mới một mười muốn Mỹ năm nào này nên người nhà nhiều nhưng nói Note nữa nước Ông ấy particle Pattern phải Practice quả rồi sách sáu sẽ sentence tám tháng thép th́ thôi tiền tiếng Tôi có Tôi không tone translation vào về verb Việt-Nam Vietnamese vừa Xin ông