Speak Vietnamese |
Contents
Numbers Classifiers | 13 |
Ordinal Numbers | 25 |
Telling the Time | 57 |
Copyright | |
16 other sections not shown
Other editions - View all
Common terms and phrases
ảnh Anh ấy ấy có ấy không Bà ấy bàn bận lắm bằng bảo bao giờ bảy bây giờ bên biết bốn cả các ông cái càng chín cho tôi chứ chưa Chúng tôi Cô ấy có bao nhiêu cơm c̣n cửa cũng đă Dalat đâu đây dây thép đến đọc đồng hồ dùng được giời gọi hiệu họ học học bài Hôm nay hơn khó khỏe không có không phải lại lắm lên luôn mạnh mấy mệt mới một mười Mỹ năm nào này nên người nhà nhé nhiều nhưng nói nữa nước nước mắm Ông ấy Ông có phải quả quyền rồi sách sáu sẽ stative verb tám tháng thể th́ thích thôi thứ Thưa tiền tiếng tiếng Việt-Nam Tôi có Tôi không Tôi muốn tốt trăm trước vào về verb Vietnamese vừa vườn Xin ông Xuân